Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

佛語法門經 ( 佛Phật 語ngữ 法Pháp 門môn 經kinh )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,元魏菩提留支譯,對於龍威德上王菩薩,分別是佛語,是非佛語之法門。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 元nguyên 魏ngụy 菩Bồ 提Đề 留lưu 支chi 譯dịch , 對đối 於ư 龍long 威uy 德đức 上thượng 王vương 菩Bồ 薩Tát 分phân 別biệt 是thị 佛Phật 語ngữ , 是thị 非phi 佛Phật 語ngữ 之chi 法Pháp 門môn 。