Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

佛陀鞠多 ( 佛Phật 陀đà 鞠cúc 多đa )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Buddhagupta,王名。譯曰覺護。見西域記九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Buddhagupta , 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 覺giác 護hộ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 九cửu 。