Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

破相宗 ( 破phá 相tướng 宗tông )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)永明所立三宗之第二。又淨影所立四宗之第三。見四宗條。又慧遠所立四宗之第二。見四宗條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 永vĩnh 明minh 所sở 立lập 三tam 宗tông 之chi 第đệ 二nhị 。 又hựu 淨tịnh 影ảnh 所sở 立lập 四tứ 宗tông 之chi 第đệ 三tam 。 見kiến 四tứ 宗tông 條điều 。 又hựu 慧tuệ 遠viễn 所sở 立lập 四tứ 宗tông 之chi 第đệ 二nhị 。 見kiến 四tứ 宗tông 條điều 。