Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

因因 ( 因nhân 因nhân )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於果果而言。見果果條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 果quả 果quả 而nhi 言ngôn 。 見kiến 果quả 果quả 條điều 。