因因 ( 因nhân 因nhân )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)對於果果而言。見果果條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 果quả 果quả 而nhi 言ngôn 。 見kiến 果quả 果quả 條điều 。