na nhất thủ

Phật Quang Đại Từ Điển

(那一手) Cũng gọi Na nhất trước. Tiếng dùng trong Thiền lâm. Mưu lược hoặc thủ đoạn, phương pháp đặc biệt. Nhất thủ là 1 nước cờ.