Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

冥顯 ( 冥minh 顯hiển )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)冥者,幽冥而不可見聞者。顯者,顯現而可見聞者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 冥minh 者giả , 幽u 冥minh 而nhi 不bất 可khả 見kiến 聞văn 者giả 。 顯hiển 者giả , 顯hiển 現hiện 而nhi 可khả 見kiến 聞văn 者giả 。