禮拜正行 ( 禮lễ 拜bái 正chánh 行hạnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種正行之一。見五種正行條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 正chánh 行hạnh 之chi 一nhất 。 見kiến 五ngũ 種chủng 正chánh 行hạnh 條điều 。