TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

立軌 ( 立lập 軌quỹ )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)立印儀軌之略稱。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 立lập 印ấn 儀nghi 軌quỹ 之chi 略lược 稱xưng 。