Standard眾生迴向 ( 眾chúng 生sanh 迴hồi 向hướng )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見迴向條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 迴hồi 向hướng 條điều 。 Symnonym: Loading...
Standard眾生迴向 ( 眾chúng 生sanh 迴hồi 向hướng )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見迴向條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 迴hồi 向hướng 條điều 。 Symnonym: Loading...