Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

證大菩提 ( 證chứng 大đại 菩Bồ 提Đề )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)證得大菩提也。佛之正覺,謂之大菩提。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 得đắc 大đại 菩Bồ 提Đề 也dã 。 佛Phật 之chi 正chánh 覺giác , 謂vị 之chi 大đại 菩Bồ 提Đề 。