Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

俱哩迦 ( 俱câu 哩rị 迦ca )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)又作古力迦。龍名。見俱利伽羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 又hựu 作tác 古cổ 力lực 迦ca 。 龍long 名danh 。 見kiến 俱câu 利lợi 伽già 羅la 條điều 。