俱哩迦 ( 俱câu 哩rị 迦ca )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)又作古力迦。龍名。見俱利伽羅條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 又hựu 作tác 古cổ 力lực 迦ca 。 龍long 名danh 。 見kiến 俱câu 利lợi 伽già 羅la 條điều 。