Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

拘摩羅邏多 ( 拘câu 摩ma 羅la 邏la 多đa )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)論師名。見鳩摩邏多條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 論luận 師sư 名danh 。 見kiến 鳩cưu 摩ma 邏la 多đa 條điều 。