Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

拘屢 ( 拘câu 屢lũ )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Krośa,又作拘盧。拘屢舍之略。里程名。見俱盧舍條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Krośa , 又hựu 作tác 拘câu 盧lô 。 拘câu 屢lũ 舍xá 之chi 略lược 。 里lý 程 名danh 。 見kiến 俱câu 盧lô 舍xá 條điều 。