俱支曩 ( 俱câu 支chi 曩nẵng )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)舊稱龜茲。國名。見梵語雜名。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) 舊cựu 稱xưng 龜quy 茲tư 。 國quốc 名danh 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。