Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

俱支曩 ( 俱câu 支chi 曩nẵng )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)舊稱龜茲。國名。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 舊cựu 稱xưng 龜quy 茲tư 。 國quốc 名danh 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。