Ca Vũ
Từ Điển Đạo Uyển
歌舞; C: gēwŭ; J: kabu; Ca hát và khiêu vũ, vốn tăng sĩ Phật giáo không được phép. Xem giải thích rộng trong tác phẩm của Iwanami Bukkyō jiten, p. 128.
歌舞; C: gēwŭ; J: kabu; Ca hát và khiêu vũ, vốn tăng sĩ Phật giáo không được phép. Xem giải thích rộng trong tác phẩm của Iwanami Bukkyō jiten, p. 128.