Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

菩薩低眉 ( 菩Bồ 薩Tát 低đê 眉mi )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)狀人慈善之語。參看金剛怒目條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 狀trạng 人nhân 慈từ 善thiện 之chi 語ngữ 。 參tham 看khán 金kim 剛cang 怒nộ 目mục 條điều 。