菩薩低眉 ( 菩Bồ 薩Tát 低đê 眉mi )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)狀人慈善之語。參看金剛怒目條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 狀trạng 人nhân 慈từ 善thiện 之chi 語ngữ 。 參tham 看khán 金kim 剛cang 怒nộ 目mục 條điều 。