bách bát phiền não

bách bát phiền não
Chưa được phân loại

百八煩惱 ( 百bách 八bát 煩phiền 惱não )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)與百八結業同。又,五十校計經對於眼根之好色中有陰果,有集因,對於惡色中,有陰有集,對於平平色中,有陰有集。一根有六。六根合為三十六,配之於心意識之三世而有百八,是為百八煩惱,經中就五十法一一舉此百八煩惱。智度論七曰:「煩惱名一切結使,結有九,使有七,合為九十八結。如迦旃延子阿毘曇義中說,十纏九十八結,為百八煩惱。」七十五法曰:「本惑九十八隨眠加十纏云百八也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 與dữ 百bách 八bát 結kết 業nghiệp 同đồng 。 又hựu , 五ngũ 十thập 校giảo 計kế 經kinh 對đối 於ư 眼nhãn 根căn 之chi 好hảo 色sắc 中trung 有hữu 陰ấm 果quả , 有hữu 集tập 因nhân , 對đối 於ư 惡ác 色sắc 中trung , 有hữu 陰ấm 有hữu 集tập , 對đối 於ư 平bình 平bình 色sắc 中trung , 有hữu 陰ấm 有hữu 集tập 。 一nhất 根căn 有hữu 六lục 。 六lục 根căn 合hợp 為vi 三tam 十thập 六lục 。 配phối 之chi 於ư 心tâm 意ý 識thức 。 之chi 三tam 世thế 而nhi 有hữu 百bách 八bát , 是thị 為vi 百bách 八bát 煩phiền 惱não , 經kinh 中trung 就tựu 五ngũ 十thập 法pháp 一nhất 一nhất 舉cử 此thử 百bách 八bát 煩phiền 惱não 。 智trí 度độ 論luận 七thất 曰viết : 「 煩phiền 惱não 名danh 一nhất 切thiết 結kết 使sử 。 結kết 有hữu 九cửu , 使sử 有hữu 七thất , 合hợp 為vi 九cửu 十thập 八bát 結kết 。 如như 迦Ca 旃Chiên 延Diên 子tử 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 義nghĩa 中trung 說thuyết , 十thập 纏triền 九cửu 十thập 八bát 結kết , 為vi 百bách 八bát 煩phiền 惱não 。 七thất 十thập 五ngũ 。 法pháp 曰viết : 「 本bổn 惑hoặc 九cửu 十thập 八bát 隨tùy 眠miên 加gia 十thập 纏triền 云vân 百bách 八bát 也dã 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy
Chưa được phân loại

Công Đức Phóng Sanh

CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH   LỜI NÓI ĐẦU PHẦN I: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI DẪN CHUƠNG I: PHÓNG SINH LÀ GÌ? CHUƠNG II: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH CHUƠNG III: NHỮNG LỜI KHAI THỊ CỦA LỊCH ĐẠI TỔ SƯ Đại sư Trí Giả Đại sư...
Chưa được phân loại

100 Pháp

Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Viet] - Phật Học Từ Điển [ Anh - Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH