阿提目多伽 ( 阿a 提đề 目mục 多đa 伽già )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(植物)Atimuktaka,草名。譯曰善思夷華,苣勝子,龍舐華。草形如大麻,赤華青葉,子可作油。亦能為香。見名義集三。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 植thực 物vật ) Atimuktaka , 草thảo 名danh 。 譯dịch 曰viết 善thiện 思tư 夷di 華hoa , 苣cự 勝thắng 子tử , 龍long 舐thỉ 華hoa 。 草thảo 形hình 如như 大đại 麻ma , 赤xích 華hoa 青thanh 葉diệp , 子tử 可khả 作tác 油du 。 亦diệc 能năng 為vi 香hương 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 三tam 。
Symnonym: