Chưa được phân loại 5 năm trước 0 赭 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Ochre, brown; translit. cha. Thẻ bài viết #Sixteen Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 踰闍 Chưa được phân loại 諸閑不閑 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh – Việt] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka 7 năm trước Chưa được phân loại Hình tượng Bồ tát Quán Thế Âm tại các nước châu Á Hình tượng Bồ tát Quán Thế Âm tại các nước châu Á Nguyễn Gia Quốc Tư tưởng Đại thừa ra đời như một bước ngoặt mới của sự phát triển Phật giáo mà nổi bật nhất là lý tưởng hình tượng Bồ tát ngày càng... 7 năm trước Chưa được phân loại Bảo vệ: 42 Hnads Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ. 3 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Anh – Việt) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Bao La Tình Mẹ Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi, 7 năm trước