周利槃陀加

周利槃陀加
Chưa được phân loại

周利槃陀加

[it_heading text=”Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

(or 周梨槃陀加) Kṣudrapanthaka; little (or mean) path. Twin brothers were born on the road, one called Śuddhipanthaka, Purity-path, the other born soon after and called as above, intp. 小路 small road, and 繼道 successor by the road. The elder was clever, the younger stupid, not even remembering his name, but became one of the earliest disciples of Buddha, and finally an arhat. The records are uncertain and confusing. Also 周利般兎; 周稚般他迦, 周利槃特 (周利槃特迦); 朱茶半託迦; 周陀.

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu

Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka

Chưa được phân loại

Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính)

SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn   Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý...
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.