Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

羯娑 ( 羯yết 娑sa )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Pulkasa Paulkasa Pukkaśa,譯曰除糞。見補羯娑條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Pulkasa   Paulkasa   Pukkaśa , 譯dịch 曰viết 除trừ 糞phẩn 。 見kiến 補bổ 羯yết 娑sa 條điều 。