TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC

修跋拏 ( 修tu 跋bạt 拏noa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Suvarṇa,譯曰金。見金光明經玄義下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Suvar ṇ a , 譯dịch 曰viết 金kim 。 見kiến 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 玄huyền 義nghĩa 下hạ 。