kết quả...
More results...
Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...
[thienminh_vce_heading_style text=”Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông ” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
B.C.E. Trước công nguyên, trước Thiên chúa giáng sinh. Thường viết là B.C. Xem thêm C.E.