Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

Tịch Tịnh

[thienminh_vce_heading_style text=”Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông ” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

Vivitta (P), Vivikta (S), Vivitta (P), Santi (S), Quiet, Secluded Vắng lặngCòn là tên Tịch Tĩnh Mẫu, một vị thiênXem Tịch, Xem Vô cấu.