Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

Thí Chủ

[thienminh_vce_heading_style text=”Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông ” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

Dānapati (S) Noble giver Đàn việt, Đàn chủ, Công đức chủNgười cho nhiều giữ ít, cho phần tốt giữ lại phần xấu.