Đ a n g t i d l i u . . .

Menu Navigation

TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

BẤT KHÔNG

[thienminh_vce_heading_style text=”Từ điển Đạo Uyển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
不空; C: bùkōng; J: fukū;

  1. Chẳng phải Không (s: aśūnya);
  2. Tên người (s: amoghavajra); Bất Không Kim Cương (不空金剛).