阿波笈多 ( 阿a 波ba 笈cấp 多đa )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Apagupta,人名。譯曰不正護。見阿育王經八。NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Apagupta , 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 不bất 正chánh 護hộ 。 見kiến 阿a 育dục 王vương 經kinh 八bát 。 Symnonym: Loading...
阿波笈多 ( 阿a 波ba 笈cấp 多đa )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Apagupta,人名。譯曰不正護。見阿育王經八。NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) Apagupta , 人nhân 名danh 。 譯dịch 曰viết 不bất 正chánh 護hộ 。 見kiến 阿a 育dục 王vương 經kinh 八bát 。 Symnonym: Loading...