起 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán NgữTo rise, raise, start, begin; uprising; tr. utpada. Symnonym:   Ten Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Loading...
起 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán NgữTo rise, raise, start, begin; uprising; tr. utpada. Symnonym:   Ten Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Loading...