TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
梵摩
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
梵覽摩 or 梵覽磨; 勃?摩; 婆羅賀摩; 沒羅憾摩; intp. as Brahmā, see 梵天; and brahman, or priest; it is used both in a noble and ignoble sense, ignoble when disparaging brahman opposition; it is intp. by 淨 pure, also by 離欲淸淨 celibate and pure.