ChuẩnLeave a comment Phái Từ Điển Đạo Uyển 派; C: pài; J: ha; 1. Sự phân chia, phân nhánh, một phần, phân lớp; 2. Một nhóm, bè cánh, truyền thống, trường phái; 3. Sai khiến đi. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:P-Từ Điển Đạo Uyển
ChuẩnLeave a comment Phái Từ Điển Đạo Uyển 派; C: pài; J: ha; 1. Sự phân chia, phân nhánh, một phần, phân lớp; 2. Một nhóm, bè cánh, truyền thống, trường phái; 3. Sai khiến đi. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:P-Từ Điển Đạo Uyển