na nhất bảo

Phật Quang Đại Từ Điển

(那一寶) Tiếng dùng trong Thiền lâm. Một cái quí báu, ví dụ Phật tính. Những từ ngữ cùng loại còn có: Na nhất cú (1 câu), chỉ cho lời nói của Phật tổ, Na nhất khúc (1 khúc nhạc hay), ví dụ tông phong của Phật tổ. Phổ tế thiền sư ngữ lục quyển thượng (Đại 82, 502 thượng) nói: Một khúc nhạc mới (na nhất khúc), điệu cao thấu đại thiên.