默不二 ( 默mặc 不bất 二nhị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)維摩居士,默然無言之入不二法門也。見默然條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 維duy 摩ma 居cư 士sĩ 默mặc 然nhiên 無vô 言ngôn 。 之chi 入nhập 不bất 二nhị 法Pháp 門môn 也dã 。 見kiến 默mặc 然nhiên 條điều 。