Khai Thị Khi Nhập Thất
Hòa thượng Hư Vân
Hư Thân chuyển ngữ

-1-

Học đạo cần dốc lòng chí thành. Tu hành phải khắc niệm như cứu lửa cháy đầu. Chớ vì chút cảnh duyên thuận nghịch mà thối tâm đạo. Nhập thất là đoạn duyên dứt sự, chuyên tinh một pháp. Phải như mèo rình chuột, như gà ấp trứng, như người đói tìm ăn, người khát tìm uống.

Dù thân có hoại cũng chẳng rời tịnh thất, dù cảnh có nghịch cũng chẳng đổi chí ban sơ. Mỗi niệm xoay về bản tâm, mỗi câu gởi nơi tự tánh. Đến khi triệt ngộ đại dụng, mới không phụ bổn hoài chư Phật.

Ta nay tuổi đã cao, như đèn cạn dầu, chỉ mong các ông nghiêm trì giới luật, tin sâu nhân quả, phát tâm bồ-đề, siêng năng tu tập. Lúc nhập thất, chớ mang theo tạp niệm. Một niệm cũng nhiều, một pháp cũng dư.

Nhất thiết pháp không, duy tâm hiện khởi. Nếu chẳng rõ tâm, dù tu muôn kiếp cũng chỉ luống công. Hãy chăm giữ chánh niệm, lấy khổ làm thầy, lấy đạo làm nhà.

Người nhập thất mà tâm còn phan duyên, thân còn lười biếng, ấy là thất bại từ đầu. Kẻ chân tu chẳng đợi cảnh duyên mới tu, mà trong mỗi bước chân, mỗi hơi thở đều là đạo.

Nguyện chư vị hết thảy đều thành tựu đạo nghiệp trong thất, chẳng cô phụ Phật ân, chẳng cô phụ lòng người hộ trì.

-2-

Nhập thất là để buông trần lao, thu nhiếp vọng tưởng, phản chiếu tự tâm. Nếu còn mang theo danh lợi, thị phi, ái luyến thì dù thân ở trong thất, tâm vẫn ngoài thất.

Phàm người tu hành, lấy tâm làm gốc. Tâm tịnh thì cõi Phật hiện tiền, tâm loạn thì địa ngục bày trước mắt. Một thất thời gian tuy ngắn, nếu chân thật dụng công thì trong khoảnh khắc có thể siêu phàm nhập thánh.

Các ông phải khéo giữ gìn thân khẩu ý. Trong thất chớ luận đạo dài ngắn, chớ dòm ngó việc người, chớ buông lung phóng dật. Phải biết mỗi niệm sanh diệt đều là cửa sinh tử. Một niệm giác ngộ tức vượt khỏi luân hồi.

Người nhập thất phải như người bệnh nặng uống thuốc, chẳng màng ngon dở. Phải như kẻ đi đêm ôm đèn sáng, chẳng dám buông tay. Phải như người đuối nước, chỉ cầu bờ bến, chẳng tính hơn thua.

Lúc tọa thiền phải khéo điều thân, điều tức, điều tâm. Dù có cảnh giới hiện tiền, cũng chẳng sanh tâm đắm nhiễm. Phải giữ tâm như tro lạnh, như gỗ khô, như tường vách, mặc cho vọng tưởng dấy, chỉ biết phản chiếu mà thôi.

Nhập thất là để đối diện với sanh tử. Nếu không phát đại nguyện, không lập chí sắt đá, thì chỉ là phí một đời tu hành. Mong các ông đồng phát đạo tâm, đồng thành Phật đạo.

-3-

Người phát tâm nhập thất, cần lấy cái chết làm nhà, lấy đạo làm mạng, lấy giới làm thầy, lấy thiền làm bạn. Nếu còn tính toán ngày ra, còn mong cầu được mất, thì chẳng phải là kẻ hành đạo chân thật.

Một khi cửa thất đã đóng, tức là cách tuyệt mọi duyên. Tất cả thế sự, gia duyên, thị phi, thành bại, đều buông xuống hết thảy. Cảnh duyên bên ngoài tuy lặng, vọng niệm bên trong chưa yên thì vẫn là đang rong chơi trong lục đạo.

Các ông phải thường tự hỏi: “Ta là ai?” Phải quán sát từng niệm khởi, từng vọng sanh. Vọng tưởng là khách, chân tâm là chủ. Nếu không rõ chủ khách, suốt ngày lăng xăng theo vọng, thì suốt đời chẳng thoát luân hồi.

Phải như người giữ thành, cửa tâm đóng kín, vọng niệm chẳng vào. Phải như người bền chí leo núi cao, chẳng màng khổ nhọc. Có thế mới đến được nơi vô sanh, dứt được đường tử.

Trong thất nên y theo một pháp mà tu, hoặc niệm Phật, hoặc tham thoại đầu, hoặc quán sổ tức, không nên xen tạp. Pháp tuy nhiều, nhưng về đến cùng tột thì đồng một lý.

Đừng vì chút cảnh giới mà sanh tâm kiêu mạn. Đừng vì chút khó khăn mà thối thất đạo tâm. Muốn liễu sinh thoát tử, phải chịu khổ chịu khó. Phật đạo chẳng thể cầu bằng an nhàn.

-4-

Người tu hành khi nhập thất, trước hết phải lập chí cho vững. Không vững chí thì dễ thối tâm. Nhập thất không phải để trốn tránh đời, mà để đoạn hoặc chứng chân, liễu ngộ tự tánh.

Phải tự quán sát: Thân này vô thường, mạng sống vô định, nếu chẳng khẩn thiết dụng công thì đến bao giờ mới ra khỏi sanh tử?

Trong thời gian nhập thất, ăn ít, nói ít, ngủ ít, niệm nhiều, tham nhiều, lễ nhiều. Lấy ba việc ấy làm căn bản tu trì.

Phải biết vọng tưởng như bầy giặc, mỗi niệm đều có thể phá hoại đạo nghiệp. Cho nên phải như người giữ thành, luôn canh phòng tâm địa.

Chớ nên mưu cầu cảnh giới, chớ nên ưa thích điềm lành. Đó đều là ma sự, chẳng phải đạo.

Khi tọa thiền, nếu cảm thấy hôn trầm, thì phải đứng dậy kinh hành, hoặc tắm rửa mặt mũi, hoặc trì chú cho tâm tỉnh táo.

Nếu cảm thấy vọng niệm kéo dồn, thì nên lấy thoại đầu đè lên, hoặc chí thành niệm Phật.

Hễ một niệm giác, thì muôn niệm giác; một niệm mê, thì muôn đời mê. Phải cẩn thận từng tâm niệm.

Hãy giữ lòng như giữa mùa đông, chẳng dám buông lung; hãy phát tâm như kẻ cháy đầu, chẳng màng thân mạng. Có thế mới mong một đời thành tựu.

-5-

Người nhập thất tu hành, cần biết rõ mục đích là để xoay chiếu nội tâm, đoạn trừ vọng tưởng, kiến lập chánh trí, ngộ nhập bản tâm. Không vì cầu cảm ứng, không vì cầu thần thông, càng không vì mong danh tiếng.

Thất tuy nhỏ, mà tâm phải rộng lớn; thất tuy tịch tĩnh, mà đạo phải hưng khởi. Ngồi thiền, niệm Phật, tham thoại đầu, trì chú – mỗi mỗi đều là phương tiện để trở về nguồn tâm.

Trong thất, chớ nên buông lung thân khẩu ý. Đi đứng nằm ngồi đều là đạo tràng. Mỗi cử chỉ đều là dụng công.

Nên ghi nhớ: Một hơi thở ra không hẹn vào, thân người khó được, Phật pháp khó nghe, thiện tri thức khó gặp. Nếu ngay khi đầy đủ nhân duyên này mà chẳng nỗ lực tiến tu, thì đời sau biết nương tựa vào đâu?

Nhập thất như vào chiến trường, phải kiên cường tinh tấn. Giặc phiền não không trừ, quyết không ra thất. Lửa vô minh chưa dập, quyết không xả thiền.

Phàm có một niệm lười biếng, hãy quán tưởng cảnh địa ngục, súc sanh, ngạ quỷ. Tâm sẽ tự tỉnh ngộ.

Phàm có một niệm tạp loạn, hãy chí thành niệm ‘Nam Mô A Di Đà Phật’, hoặc ‘Vô thượng Bồ-đề nguyện viên thành’. Tâm sẽ tự quy nhất.

Tất cả công phu đều từ tâm địa mà phát, tâm thuần thì đạo hiện. Như nước trong thì trăng hiện bóng. Hãy giữ gìn tâm địa như gìn giữ tròng mắt, như gìn giữ mạng sống.

-6-

Người nhập thất tu đạo, phải lập chí kiên cố. Một khi cửa thất đã đóng, thì việc thế gian đều buông xuống.

Lấy giới làm thầy, lấy định làm nhà, lấy tuệ làm ánh sáng. Nếu không giữ giới, tâm sẽ tán loạn. Nếu không có định, vọng niệm trùng trùng. Nếu không khai tuệ, dễ lầm đường mê.

Trong thất, một câu thoại đầu như cây gậy linh, xua tan giặc vọng tưởng. Một câu hồng danh như chiếc bè báu, đưa qua biển sanh tử. Một câu chân ngôn như đuốc sáng, phá tan màn vô minh.

Chớ nên nghĩ đến việc cũ, chớ nên mộng đến tương lai. Hãy an trú nơi hiện tại, tỉnh tỉnh thường chiếu.

Người tu, quý ở thật hành. Dù một câu kinh, một chữ kệ, nếu thực hành, thì cũng thấu được tánh. Ngược lại, dù tụng ngàn quyển kinh, nếu tâm còn nhiễm trước, thì cũng khó lìa sanh tử.

Trong thất, không cầu cảnh giới, không chấp huyễn tướng. Có cảm ứng, không khởi mừng. Có ma chướng, không khởi sợ. Cảnh đến mà không động, tức là chánh định.

Nếu thấy hào quang, nghe tiếng lạ, được cảnh tốt, đều phải biết đó là do công phu cảm hiện, chớ nên chấp giữ. Tâm mà giữ, tức là rơi vào tà kiến.

Hành giả nhập thất, phải lấy chết làm kỳ hạn. Một ngày chưa ngộ, một ngày chưa ra. Ngộ rồi cũng chẳng vội mừng, vì còn phải chuyển mê thành giác, chuyển vọng thành chân.

Kính khuyên người tu: khi cửa thất đóng, hãy đóng luôn cửa tâm. Tâm đóng lại, tức là đại quang minh tạng.

-7-

Người nhập thất phải như con mèo rình chuột, tâm không rời nơi tỉnh giác.

Ngày ngày thức dậy, trước tiên lễ Phật, tụng kinh, rồi nhiếp tâm chánh niệm. Không mong cầu chi khác, chỉ quán sát lại mình.

Thoại đầu là gốc của thiền gia. Một niệm chẳng sinh, vạn pháp đều lặng. Hãy hỏi liên tục: ‘Ai là người niệm Phật?’ ‘Trước khi cha mẹ chưa sinh ra, mặt mũi ta ra sao?’ Hỏi như người mất trí, hỏi đến tận cùng sanh tử, thì một ngày kia, bỗng nhiên băng giá tiêu tan, trời đất rộng mở.

Trong thất phải có lễ, có tĩnh. Lễ là cung kính Tam bảo. Tĩnh là giữ thân – khẩu – ý vắng lặng.

Đừng để thời gian trôi uổng. Đừng để phiền não làm chủ. Một niệm khởi lên, tức biết nó là vọng. Biết là vọng, vọng liền tiêu.

Nếu thất có tiếng động, chẳng nên nghe. Nếu ngoài có cảnh lạ, chẳng nên nhìn. Nếu trong khởi cảm giác, chẳng nên chấp. Một lòng xoay lại, chiếu soi thật tánh.

Có người tu, thấy cảnh giới bèn sinh tâm vui mừng. Đó là bệnh. Có người tu, thấy ma chướng bèn sinh sợ hãi. Đó là chướng.

Hành giả chân tu, lấy tâm bình thường làm đạo. Không tham không sợ, không cầu không bỏ, thì mới vào sâu được cửa Tổ.

Cửa thất tuy nhỏ, nhưng là cửa vào đại đạo. Thân tuy ở chốn tịch tĩnh, nhưng tâm phải dũng mãnh, không một khắc biếng lười.

Như người uống thuốc độc, cần thuốc giải gấp. Như người lạc rừng sâu, phải tìm đường sống. Nếu không tha thiết như thế, tu hành chỉ là ngôn ngữ, chẳng thể liễu thoát.

-8-

Chư vị đồng tu!

Khi nhập thất, điều quan trọng nhất là giữ gìn tâm thanh tịnh. Tâm thanh tịnh thì cảnh giới thanh tịnh. Nếu tâm còn loạn động, dù ở núi sâu hang thẳm cũng chẳng khác gì giữa chợ.

Người nhập thất phải học hạnh của rồng ẩn, hổ phục. Lặng lẽ bên ngoài, kiên cố bên trong. Không luận chuyện đời, không bàn việc người, chỉ thầm thầm quán chiếu nguồn tâm.

Ban đầu tu hành, vọng tưởng như thác lũ. Đó là việc tất nhiên. Nhưng nếu kiên trì giữ thoại đầu, không bị cuốn theo các niệm, thì như rừng khô gặp lửa, rắn độc gặp đao – vọng tưởng chẳng thể tồn tại.

Trong thất, nên định thời khóa: giờ lễ Phật, giờ tọa thiền, giờ kinh hành, giờ nghỉ ngơi, đều phải có chừng mực. Phật dạy: ‘Chế tâm nhất xứ, vô sự bất biện.’ Nếu tâm không định thì mọi công phu đều tạp loạn, không thành tựu.

Có người ngồi lâu bị hôn trầm, nên thay đổi bằng cách đứng thiền hoặc tụng kinh. Có người bị tán loạn, nên trì danh hiệu Phật để thu nhiếp tâm. Mỗi căn bệnh có pháp đối trị, không nên tự phụ.

Cũng có người gặp cảnh giới hiện lạ: ánh sáng, âm thanh, thần thức du hành… Chớ vội cho là chứng đắc. Những thứ ấy là ma cảnh, chỉ cần không chấp, sẽ tự tan biến.

Kẻ tu chân thật, dù trong một thất tối, một tọa đơn đơn sơ, nhưng tâm luôn chánh niệm, thì đó là đạo tràng của mười phương chư Phật.

Chỉ cần một lòng tha thiết, một niệm chẳng rời, thì dù thân xương tan thịt nát cũng chẳng tiếc. Vì đời này chẳng cầu danh, chẳng cầu lợi, chỉ cầu liễu sanh thoát tử mà thôi.

Chư vị nếu khắc cốt ghi tâm như thế, thì dù thời gian ngắn ngủi cũng có thể chuyển phàm thành thánh, siêu phàm nhập thánh vậy!

-9-

Người nhập thất, trước phải nguyện lớn, sau lập chí kiên. Không có đại nguyện thì đạo tâm dễ thoái; không có chí kiên thì giữa đường tất nản.

Nguyện là hướng đi, chí là bước tiến. Dù muôn trở ngại, cũng không thoái lui.

Trong thất, nên quán xét thân này: tứ đại giả hợp, mong manh hơn bọt nước. Một hơi thở ra không trở lại là mạng sống đã chấm dứt. Cần phải tận dụng từng giây, từng phút, gấp như cứu lửa cháy đầu.

Vọng niệm vốn là khách trần, không thật có. Chỉ vì tâm không sáng, nên vọng mới sinh. Nếu quay lại soi rọi nơi khởi niệm, thì niệm niệm không sinh, vọng chẳng thể trụ.

Dù tu Tịnh độ, Thiền tông, hay trì chú, tụng kinh, nếu nhất tâm thì đều tương ưng đạo. Quan trọng là đừng để tâm chạy theo danh lợi, so đo, thị phi – đó là đại bệnh của người tu.

Thất nhỏ, cửa đóng kín, nhưng tâm không khép, ý vẫn chạy ra ngoài, thì chẳng khác gì kẻ ở giữa phố chợ.

Nếu thật tu, nên lấy tâm Bồ-đề làm gốc, khổ hạnh làm hạnh, vô cầu làm bạn. Mỗi lời nói, mỗi cử chỉ, mỗi hơi thở đều hướng về đạo giải thoát.

Chư Tổ dạy: ‘Một ngày không tu là một ngày chết héo.’ Đừng để thời gian trôi qua vô ích. Như kẻ khát bên suối, chỉ cần cúi xuống là có nước – vậy mà cứ mải mê tìm nơi xa.

Cần biết: thất là nơi luyện tâm, là lò luyện vàng ròng. Ai chịu được khổ, giữ được tâm, thì sẽ có ngày thấy mặt mũi bổn lai.

Mong chư vị đồng tu tự nỗ lực, tự kiểm xét, tự tu sửa, đừng đợi ai thúc giục. Đó mới là đạo của bậc đại trượng phu xuất thế vậy!

-10-

Nhập thất là để thâu nhiếp thân tâm, lìa xa duyên trần, như rùa rút đầu vào mai, như rồng ẩn mình trong mây. Không vì cầu danh, không vì cầu phước, chỉ cầu một niệm giác ngộ.

Kẻ học đạo cần phải biết: đời là huyễn, thân là giả, tâm là gốc. Nếu chẳng nhận rõ chỗ quay về của tâm, thì dẫu ở trong thất ngàn năm, cũng chỉ là đóng cửa nằm ngủ.

Đã vào thất, cần dứt tuyệt vọng duyên, đoạn sạch tình trần. Người ngoài thất không nên liên lạc, trong thất không được nhớ tưởng. Dù là cha mẹ, anh em, cũng tạm buông bỏ. Vì một đời này, nếu không ngộ đạo, thì muôn đời vẫn lẩn quẩn trong sáu nẻo.

Ngồi thiền phải lưng thẳng như vách, tâm như núi vững, mắt nhìn xuống mũi, hơi thở điều hòa. Khởi nghi tình, chiếu vọng niệm. Mỗi khi vọng khởi liền xoay chiếu lại, như người canh cửa, không cho trộm vào.

Nếu hành trì Tịnh độ, cần nhớ: ‘Tín sâu, nguyện thiết, trì danh hiệu Phật không gián đoạn.’ Một câu Phật hiệu như dòng nước chảy liên miên, chớ để xen tạp. Nếu tâm tạp, miệng trì cũng vô ích.

Những ai có duyên trì chú, tụng kinh, cũng cần khởi tâm từ, giữ giới nghiêm, không dính sát khí, không xen tạp niệm. Tụng là tụng cho tâm mình thanh tịnh, không phải để người khen ngợi.

Trong thất, mỗi tiếng mõ, mỗi hồi chuông là tiếng cảnh tỉnh chính mình. Mỗi bước đi, mỗi hơi thở đều là bước vào Niết-bàn, là hơi thở giải thoát.

Chư vị! Cuộc đời ngắn ngủi như giấc mộng. Hãy dùng những ngày tháng trong thất để đối diện chính mình, nhận ra chân tâm, lìa mê vào ngộ.

Tâm này nếu rõ, tức thì vô sự. Phật chẳng ở ngoài tâm, đạo không lìa khỏi một niệm.

Mong tất cả hành giả phát đại dũng mãnh, chớ để thời gian luống qua. Một ngày trong thất là một ngày hành Bồ-tát đạo, là một ngày gieo trồng vô thượng Bồ-đề.

Trang 1 2 3