Chuẩn Hạ hạ phẩm Từ điển Đạo Uyển 下下品; C: xiàxiàpǐn; J: gegehon; Bậc thấp trong hàng thấp kém nhất. Hạ hạ. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Hạ hạ phẩm Từ điển Đạo Uyển 下下品; C: xiàxiàpǐn; J: gegehon; Bậc thấp trong hàng thấp kém nhất. Hạ hạ. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn