Chuẩn 阿娑磨 ( 阿a 娑sa 磨ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)Asama,佛之德號。譯曰無等。出於智度論二。見阿娑磨沙摩條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) Asama , 佛Phật 之chi 德đức 號hiệu 。 譯dịch 曰viết 無vô 等đẳng 。 出xuất 於ư 智trí 度độ 論luận 二nhị 。 見kiến 阿a 娑sa 磨ma 沙sa 摩ma 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿娑磨 ( 阿a 娑sa 磨ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)Asama,佛之德號。譯曰無等。出於智度論二。見阿娑磨沙摩條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) Asama , 佛Phật 之chi 德đức 號hiệu 。 譯dịch 曰viết 無vô 等đẳng 。 出xuất 於ư 智trí 度độ 論luận 二nhị 。 見kiến 阿a 娑sa 磨ma 沙sa 摩ma 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn