阿惟顏 ( 阿a 惟duy 顏nhan )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)譯曰一生補處。彌勒菩薩之位。見玄應音義三。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 。 一Nhất 生Sanh 補Bổ 處Xứ 。 彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 之chi 位vị 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 。
(術語)譯曰一生補處。彌勒菩薩之位。見玄應音義三。
( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 。 一Nhất 生Sanh 補Bổ 處Xứ 。 彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 之chi 位vị 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 。