阿遮一睨 ( 阿a 遮già 一nhất 睨 )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)不動尊左目眇,故曰一睨。見不動條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 不bất 動động 尊tôn 左tả 目mục 眇miễu , 故cố 曰viết 一nhất 睨 。 見kiến 不bất 動động 條điều 。 Symnonym: Loading...
阿遮一睨 ( 阿a 遮già 一nhất 睨 )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)不動尊左目眇,故曰一睨。見不動條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 不bất 動động 尊tôn 左tả 目mục 眇miễu , 故cố 曰viết 一nhất 睨 。 見kiến 不bất 動động 條điều 。 Symnonym: Loading...