diêm mạn đức ca

diêm mạn đức ca
Chưa được phân loại

閻曼德迦 ( 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (明王)Yamāntaka,又曰焰曼威怒王,閻摩德迦尊,降閻魔尊,大威德明王,六足尊。五大明王西方之尊,無量壽佛之教令輪身。胎曼陀羅大鈔三曰:「大威德密號也,大威德金剛也,正名焰曼德迦也,漢號不明。」見降焰魔尊條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 明minh 王vương ) Yamāntaka , 又hựu 曰viết 焰diễm 曼mạn 威uy 怒nộ 王vương , 閻diêm 摩ma 德đức 迦ca 尊tôn , 降giáng/hàng 閻diêm 魔ma 尊tôn 大đại 威uy 德đức 。 明minh 王vương , 六lục 足túc 尊tôn 。 五ngũ 大đại 明minh 王vương 西tây 方phương 之chi 尊tôn 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 。 之chi 教giáo 令linh 輪luân 身thân 。 胎thai 曼mạn 陀đà 羅la 大đại 鈔sao 三tam 曰viết 大đại 威uy 德đức 。 密mật 號hiệu 也dã 大đại 威uy 德đức 。 金kim 剛cang 也dã , 正chánh 名danh 焰diễm 曼mạn 德đức 迦ca 也dã , 漢hán 號hiệu 不bất 明minh 。 」 見kiến 降giáng/hàng 焰diễm 魔ma 尊tôn 條điều 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Xứng Đáng Là Ruộng Phước

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvathi

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH
Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1