Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

舊住菩薩 ( 舊cựu 住trụ 菩Bồ 薩Tát )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於新往生淨土之菩薩而稱舊住於土之菩薩。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 新tân 往vãng 生sanh 淨tịnh 土độ 。 之chi 菩Bồ 薩Tát 而nhi 稱xưng 舊cựu 住trụ 於ư 土thổ 之chi 菩Bồ 薩Tát 。