外道十一宗 ( 外ngoại 道đạo 十thập 一nhất 宗tông )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)九十五種之外道,以十一宗統收之。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 九cửu 十thập 五ngũ 種chủng 。 之chi 外ngoại 道đạo , 以dĩ 十thập 一nhất 宗tông 統thống 收thu 之chi 。