冥顯 ( 冥minh 顯hiển )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)冥者,幽冥而不可見聞者。顯者,顯現而可見聞者。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 冥minh 者giả , 幽u 冥minh 而nhi 不bất 可khả 見kiến 聞văn 者giả 。 顯hiển 者giả , 顯hiển 現hiện 而nhi 可khả 見kiến 聞văn 者giả 。