信種 ( 信tín 種chủng )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)信心之種子,成信根於身者也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 信tín 心tâm 之chi 種chủng 子tử 成thành 信tín 根căn 於ư 身thân 者giả 也dã 。