Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

作業 ( 作tác 業nghiệp )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)作為身口意之三業。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 作tác 為vi 身thân 口khẩu 意ý 之chi 三tam 業nghiệp 。