作業 ( 作tác 業nghiệp )
[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)作為身口意之三業。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 作tác 為vi 身thân 口khẩu 意ý 之chi 三tam 業nghiệp 。