Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

佛龕 ( 佛Phật 龕khám )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)佛寺也。雞林志:龜山有佛龕,林木益邃。傳云:羅漢三藏,行化至此。俗亦謂供佛之小室曰佛龕。見廚子條。(CBETA註:疑為見廚或龕條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 佛Phật 寺tự 也dã 。 雞kê 林lâm 志chí : 龜quy 山sơn 有hữu 佛Phật 龕khám , 林lâm 木mộc 益ích 邃thúy 。 傳truyền 云vân 羅La 漢Hán 三Tam 藏Tạng 行hành 化hóa 至chí 此thử 。 俗tục 亦diệc 謂vị 供cung 佛Phật 之chi 小tiểu 室thất 曰viết 佛Phật 龕khám 。 見kiến 廚 子tử 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 廚 或hoặc 龕khám 條điều ) 。