Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

二鬼爭屍 ( 二nhị 鬼quỷ 爭tranh 屍thi )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (傳說)見智度論十二,經律異相四十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 傳truyền 說thuyết ) 見kiến 智trí 度độ 論luận 十thập 二nhị , 經kinh 律luật 異dị 相tướng 四tứ 十thập 六lục 。