Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

二果 ( 二nhị 果quả )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)小乘四果之第二一來果也。梵名斯陀含Sakṛdāgāmin。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 小Tiểu 乘Thừa 四Tứ 果Quả 之chi 第đệ 二nhị 一Nhất 來Lai 果Quả 也dã 。 梵Phạm 名danh 斯Tư 陀Đà 含Hàm 。