三品塵沙 ( 三tam 品phẩm 塵trần 沙sa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)言塵沙之惑,有上中下之三品。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 言ngôn 塵trần 沙sa 之chi 惑hoặc 有hữu 上thượng 中trung 下hạ 之chi 三tam 品phẩm 。
(名數)言塵沙之惑,有上中下之三品。
( 名danh 數số ) 言ngôn 塵trần 沙sa 之chi 惑hoặc 有hữu 上thượng 中trung 下hạ 之chi 三tam 品phẩm 。