起信 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán NgữThe uprise or awakening of faith. Symnonym:   Ten Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Loading...
起信 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán NgữThe uprise or awakening of faith. Symnonym:   Ten Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Loading...