NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 抖擻 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ 斗藪 dhūta; stirring up to duty; discipline. v. 頭陀. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 抖擻 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ 斗藪 dhūta; stirring up to duty; discipline. v. 頭陀. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ