NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 佛印 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Buddha-seal, the sign of assurance, see 佛心印. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 佛印 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Buddha-seal, the sign of assurance, see 佛心印. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ